Phiên âm : máo zhuāng.
Hán Việt : mao trang .
Thuần Việt : đóng tạm; đóng thô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng tạm; đóng thô (sách vở). (書籍)不切邊的裝訂.