Phiên âm : máo chóng.
Hán Việt : mao trùng.
Thuần Việt : sâu lông; sâu róm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu lông; sâu róm某些鳞翅目昆虫的幼虫, 每环节的疣状突起上丛生着毛也叫毛毛虫