VN520


              

毛烘烘

Phiên âm : máo hōng hōng.

Hán Việt : mao hồng hồng .

Thuần Việt : lông lá xồm xàm; lông rậm; lông lá bù xù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lông lá xồm xàm; lông rậm; lông lá bù xù. ( 毛烘烘的)形容毛很多的樣子.


Xem tất cả...