Phiên âm : máo hōng hōng.
Hán Việt : mao hồng hồng .
Thuần Việt : lông lá xồm xàm; lông rậm; lông lá bù xù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông lá xồm xàm; lông rậm; lông lá bù xù. ( 毛烘烘的)形容毛很多的樣子.