Phiên âm : máo zhī pǐn.
Hán Việt : mao chức phẩm.
Thuần Việt : hàng dệt len; hàng len.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hàng dệt len; hàng len. 用獸毛纖維或人造毛等紡織成的料子.