Phiên âm : máo shī shú zī.
Hán Việt : mao thi thục tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子的姿色容貌, 像毛嬙、西施般的美麗。明.湯顯祖《牡丹亭》第一七齣:「母親說你內才兒雖然『守真志滿』, 外像兒『毛施淑姿』。」