Phiên âm : máo yāo.
Hán Việt : mao yêu .
Thuần Việt : khom lưng; cúi lưng; cong lưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khom lưng; cúi lưng; cong lưng. 彎腰.