Phiên âm : máo zhòng.
Hán Việt : mao trọng.
Thuần Việt : trọng lượng cả bì; chưa trừ bì .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọng lượng cả bì; chưa trừ bì (trọng lượng). 貨物連同包裝的東西或牲畜家禽等連同皮毛在內的重量(區別于"凈重").