Phiên âm : dú jì.
Hán Việt : độc tề.
Thuần Việt : chất độc hoá học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất độc hoá học. 軍事上指專門用來毒害人、畜的化學物質, 大多是毒氣.