Phiên âm : shuò rì.
Hán Việt : sóc nhật.
Thuần Việt : mồng một; ngày mồng một .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 晦日, 望日, .
mồng một; ngày mồng một (âm lịch). 農歷每月初一.