Phiên âm : shuò wàng yuè.
Hán Việt : sóc vọng nguyệt .
Thuần Việt : tháng âm lịch; tháng tính theo trăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháng âm lịch; tháng tính theo trăng. 月亮連續兩次呈現同樣的月相所經歷的時間. 一個朔望月等于29天12小時44分2.8秒. 陰歷一個月的天數為29或30天, 就是根據朔望月制定的.