VN520


              

朔望月

Phiên âm : shuò wàng yuè.

Hán Việt : sóc vọng nguyệt .

Thuần Việt : tháng âm lịch; tháng tính theo trăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháng âm lịch; tháng tính theo trăng. 月亮連續兩次呈現同樣的月相所經歷的時間. 一個朔望月等于29天12小時44分2.8秒. 陰歷一個月的天數為29或30天, 就是根據朔望月制定的.


Xem tất cả...