Phiên âm : shì hòu.
Hán Việt : thị hậu.
Thuần Việt : hầu hạ; chăm sóc.
Đồng nghĩa : 服侍, 伺候, 侍奉, .
Trái nghĩa : , .
hầu hạ; chăm sóc服待侍候父母.shìhòu fùmǔ.侍候病人.chăm sóc bệnh nhân.