Phiên âm : yuè dǐ.
Hán Việt : nguyệt để .
Thuần Việt : cuối tháng; cuối tháng.
Đồng nghĩa : 月尾, .
Trái nghĩa : , .
cuối tháng; cuối tháng. 一個月的最后幾天.