VN520


              

月書赤繩

Phiên âm : yuè shū chì shéng.

Hán Việt : nguyệt thư xích thằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說中月下老人的姻緣簿與牽繫婚姻的紅繩。後用以比喻既定的婚約。《群音類選.官腔類.卷一.四喜記.大宋畢姻》:「幸藍橋玉杵先投, 信月書赤繩難換。」


Xem tất cả...