Phiên âm : yuè zhī.
Hán Việt : nguyệt thị.
Thuần Việt : Nguyệt Thị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nguyệt Thị (tên nước ở Tây Vực thời Hán). 漢朝西域國名.