VN520


              

月地雲階

Phiên âm : yuè dì yún jiē.

Hán Việt : nguyệt địa vân giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以月為地, 以雲為階。指天上。亦比喻景物美好的境界。宋.蘇軾〈次韻楊公濟奉議梅花〉詩一○首之四:「月地雲階漫一樽, 玉奴終不負東昏。」明.屠隆《綵毫記》第二八齣:「一樣的月地雲階, 香室清齋, 償盡淒涼債。」也作「雲階月地」。


Xem tất cả...