Phiên âm : yuè tái piào.
Hán Việt : nguyệt thai phiếu.
Thuần Việt : vé đi tiễn; vé ke; vé vào sân ga.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vé đi tiễn; vé ke; vé vào sân ga站台票