VN520


              

月明如水

Phiên âm : yuè míng rú shuǐ.

Hán Việt : nguyệt minh như thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容月色皎潔柔和。清.洪昇《長生殿》第一四齣:「你看月明如水, 正好演奏。」也作「月光如水」。


Xem tất cả...