Phiên âm : yuè míng rú shuǐ.
Hán Việt : nguyệt minh như thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容月色皎潔柔和。清.洪昇《長生殿》第一四齣:「你看月明如水, 正好演奏。」也作「月光如水」。