VN520


              

月报

Phiên âm : yuè bào.

Hán Việt : nguyệt báo.

Thuần Việt : báo tháng; nguyệt san; nguyệt báo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

báo tháng; nguyệt san; nguyệt báo (thường làm tên báo)
每月出版一次的报刊(多用作刊物名)
“xīnhuá yuè bào”
Tân Hoa nguyệt báo
báo cáo hàng tháng
按月的汇报
月报表
yuè bàobiǎo
bản báo cáo hàng tháng


Xem tất cả...