VN520


              

月桂冠

Phiên âm : yuè guì guān.

Hán Việt : nguyệt quế quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用月桂的葉子作成的頭冠。為古代希臘奧林匹克競技中, 優勝者的獎品。英國大學對學習古修辭學、詩學畢業的人, 也贈以月桂冠。


Xem tất cả...