Phiên âm : yuè guì guān.
Hán Việt : nguyệt quế quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用月桂的葉子作成的頭冠。為古代希臘奧林匹克競技中, 優勝者的獎品。英國大學對學習古修辭學、詩學畢業的人, 也贈以月桂冠。