Phiên âm : yuè dòng.
Hán Việt : nguyệt đỗng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓月形的門洞、窗口。《儒林外史》第四○回:「走到廊盡頭處, 一個小小月洞, 四扇金漆門。」《老殘遊記》第九回:「西面牆上是個大圓月洞窗子, 正中鑲了一塊玻璃。」