VN520


              

月洞

Phiên âm : yuè dòng.

Hán Việt : nguyệt đỗng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓月形的門洞、窗口。《儒林外史》第四○回:「走到廊盡頭處, 一個小小月洞, 四扇金漆門。」《老殘遊記》第九回:「西面牆上是個大圓月洞窗子, 正中鑲了一塊玻璃。」


Xem tất cả...