Phiên âm : yuè jì.
Hán Việt : nguyệt kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱陰曆每月初五、十四、二十三日為「月忌」, 凡事必避之。見元.周密《齊東野語.卷二○.月忌》。