Phiên âm : yuè wàng.
Hán Việt : nguyệt vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰曆每月的十五日。《呂氏春秋.季秋紀.精通》:「月也者, 群陰之本也。月望則蚌蛤實群陰盈, 月晦則蚌蛤虛群陰虧。」《資治通鑑.卷一○三.晉紀二十五.簡文帝咸安元年》:「詰朝月望, 文武並會, 吾將討焉。」