Phiên âm : qū xiàn.
Hán Việt : khúc tuyến.
Thuần Việt : đường cong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường cong动点运动时,方向连续变化所成的线在平面上表示的物理化学统计学过程等随参数变化的线