VN520


              

曲度

Phiên âm : qǔ dù.

Hán Việt : khúc độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曲調。《文選.曹丕.典論論文》:「譬諸音樂, 曲度雖均, 節奏同檢。」《文選.王粲.公讌詩》:「管絃發徽音, 曲度清且悲。」


Xem tất cả...