VN520


              

曲線

Phiên âm : qū xiàn.

Hán Việt : khúc tuyến .

Thuần Việt : đường cong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đường cong. 動點運動時, 方向連續變化所成的線.


Xem tất cả...