VN520


              

曲徑通幽

Phiên âm : qū jìng tōng yōu.

Hán Việt : khúc kính thông u.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎曲的小路通到風景美麗的地方。形容景色雅致迷人。例曲徑通幽處, 禪房花木深。(唐.常建〈題破山寺後禪院〉詩)
彎曲的小路通到風景美麗的地方。形容景色雅致迷人。唐.常建〈題破山寺後禪院〉詩:「曲徑通幽處, 禪房花木深。」


Xem tất cả...