Phiên âm : qū jìng tōng yōu.
Hán Việt : khúc kính thông u.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎曲的小路通到風景美麗的地方。形容景色雅致迷人。例曲徑通幽處, 禪房花木深。(唐.常建〈題破山寺後禪院〉詩)彎曲的小路通到風景美麗的地方。形容景色雅致迷人。唐.常建〈題破山寺後禪院〉詩:「曲徑通幽處, 禪房花木深。」