VN520


              

曲曲弯弯

Phiên âm : qū qū wān wān.

Hán Việt : khúc khúc loan loan.

Thuần Việt : uốn khúc; khúc khuỷu; ngoằn ngoèo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uốn khúc; khúc khuỷu; ngoằn ngoèo
(曲曲弯弯的)形容弯曲很多
山坳里尽是些曲曲弯弯的羊肠小道.
shānào lǐ jǐn shì xiē qūqūwānwānde yángchángxiǎodào.
trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
黄河曲曲弯弯地流过河套.
huánghé qūqūwānwān de liúguò hétào.
Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.


Xem tất cả...