VN520


              

曲折離奇

Phiên âm : qū zhé lí qí.

Hán Việt : khúc chiết li kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事情的內情複雜、不合常理。例這件案子的內情實在是十分曲折離奇, 警方想盡辦法, 也無法查明真相。
形容事情的內情複雜、不合常理。如:「這件案子的內情實在是非常曲折離奇, 警方想盡辦法也弄不清真相。」


Xem tất cả...