VN520


              

暗射地图

Phiên âm : àn shè dì tú.

Hán Việt : ám xạ địa đồ.

Thuần Việt : bản đồ câm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bản đồ câm (để dạy học)
有符号标记,不注文字的地图,教学时用来使学生辨认或填充


Xem tất cả...