Phiên âm : chén hūn diān dǎo.
Hán Việt : thần hôn điên đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早晨與夜晚的作息時間倒置。《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「焚膏繼晷, 日夜辛勤;俾晝作夜, 晨昏顛倒。」