VN520


              

晨鳧

Phiên âm : chén fú.

Hán Việt : thần phù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

野鴨。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「遊雉群驚, 晨鳧輩作。」《文選.左思.蜀都賦》:「晨鳧旦至, 候鴈銜蘆。」


Xem tất cả...