VN520


              

晨間

Phiên âm : chén jiān.

Hán Việt : thần gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早晨。如:「她一向習慣在晨間慢跑。」唐.劉禹錫〈鶗鴂吟〉:「鶗鴂催眾芳, 晨間先入耳。」


Xem tất cả...