Phiên âm : chén cāo.
Hán Việt : thần thao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早晨所做的體操。如:「他每天習慣到公園做晨操。」「他每天都是做完晨操後才去上班。」