VN520


              

晨操

Phiên âm : chén cāo.

Hán Việt : thần thao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早晨所做的體操。如:「他每天習慣到公園做晨操。」「他每天都是做完晨操後才去上班。」


Xem tất cả...