Phiên âm : zhòu rì zhòu yè.
Hán Việt : trú nhật trú dạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整日、從早到晚。《儒林外史》第二二回:「還有那分了題, 限了韻來要求教的, 晝日晝夜, 打發不清。」