Phiên âm : wǎn niáng.
Hán Việt : vãn nương .
Thuần Việt : mẹ kế; mẹ ghẻ; dì ghẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẹ kế; mẹ ghẻ; dì ghẻ. 繼母.