Phiên âm : xiǎn xíng.
Hán Việt : hiển hình.
Thuần Việt : hiện hình; lộ rõ chân tướng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiện hình; lộ rõ chân tướng (khi dùng chỉ người, thường có nghĩa xấu)(显形儿)显露原形;露出真相(用于人时多含贬义)