VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斥騎
Phiên âm :
chì jì.
Hán Việt :
xích kị.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
偵探敵人的騎兵。
斥責 (chì zé) : mắng; quở mắng; la rầy; khiển trách
斥罵 (chì mà) : mắng chửi; chửi rủa; quở trách; trách mắng
斥退 (chì tuì) : đuổi; cách chức; sa thải
斥卤 (chì lǔ) : đất mặn
斥土 (chì tǔ) : xích thổ
斥逐 (chì zhú) : đuổi; đuổi đi; xua đuổi; trục xuất; đày đi
斥卖 (chì mài) : bán đi; từ bỏ; đổi chác
斥地 (chì dì) : xích địa
斥候 (chì hòu) : trinh sát; lính trinh sát
斥斥 (chì chì) : xích xích
斥鷃 (chì yàn) : xích yến
斥鹵 (chì lǔ) : đất mặn
斥革 (chì gé) : khai trừ; giải tán; thải hồi; đuổi ra; gạt bỏ; xua
斥骂 (chì mà) : mắng chửi; chửi rủa; quở trách; trách mắng
斥大 (chì dà) : xích đại
斥賣 (chì mài) : xích mại
Xem tất cả...