Phiên âm : chì hè.
Hán Việt : xích hát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲喝阻、威嚇或責罵。如:「他作賊心虛, 聽到後面有人斥喝, 嚇得拔腿就跑。」