Phiên âm : chì zī.
Hán Việt : xích tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出錢。例校方決定斥資兩千萬改建老舊的圖書館。出錢。如:「市政府決定斥資兩千萬改建老舊的圖書館。」