Phiên âm : chì chì.
Hán Việt : xích xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大的樣子。《文選.左思.魏都賦》:「原隰畇畇, 墳衍斥斥。」