Phiên âm : chì lì.
Hán Việt : xích lực .
Thuần Việt : sức đẩy; lực đẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức đẩy; lực đẩy. 物體之間互相排斥的力, 和引力相反. 帶同性電荷的物體之間、同性磁極之間作用力就是斥力.