Phiên âm : chì tǔ.
Hán Việt : xích thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開拓土地。清.王夫之《宋論.卷一○.高宗》:「不然, 則建武之初, 斥土未廣, 何所得粟以飼此眾邪?」也作「斥地」。