Phiên âm : xiāo miè.
Hán Việt : tiêu diệt .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 撲滅, 毀滅, 殲滅, 袪除, 息滅, 消除, 消逝, 消亡, 殺絕, 肅清, .
Trái nghĩa : 生長, 產生, .
許多古生物早已經消滅了.