Phiên âm : bō luàn xīng zhì.
Hán Việt : bát loạn hưng trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平定亂世, 從事建設。晉.常璩《華陽國志.卷一○上.先賢士女總讚》:「(張霸)為會稽太守, 撥亂興治, 立文學, 學徒以千數。」