Phiên âm : mó qí xiāng zhù.
Hán Việt : ma kì tương trợ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摩, 揮動。摩旗相助比喻盡心相幫助。《西遊記》第三三回:「說了誓, 將身一縱, 把尾子趬了一趬, 跳在南天門前, 謝了哪吒太子摩旗相助之功。」