Phiên âm : mó miè.
Hán Việt : ma diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消滅。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「古者富貴而名摩滅, 不可勝記。」也作「磨滅」。