VN520


              

摩姑

Phiên âm : mó gu.

Hán Việt : ma cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻故意糾纏不清或拖延時間。如:「他為了這件事, 摩姑個沒完。」也作「蘑菇」。2.蘑菇的別名。參見「蘑菇」條。


Xem tất cả...