VN520


              

摩登女郎

Phiên âm : mó dēng nǚ láng.

Hán Việt : ma đăng nữ lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿著入時而引人注目的女子。摩登為英語modern的音譯。如:「在大飯店或機場, 總能看見許多打扮時髦的摩登女郎。」


Xem tất cả...