Phiên âm : mó dēng nǚ láng.
Hán Việt : ma đăng nữ lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿著入時而引人注目的女子。摩登為英語modern的音譯。如:「在大飯店或機場, 總能看見許多打扮時髦的摩登女郎。」