Phiên âm : gòu jiàn.
Hán Việt : cấu kiện.
Thuần Việt : cấu kiện; bộ phận cấu thành; phần cấu thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu kiện; bộ phận cấu thành; phần cấu thành组成机构的单元,可以是一个零件,也可以是由许多零件构成的刚体组成建筑物某一结构的单元,如梁柱