Phiên âm : gòu jià.
Hán Việt : cấu giá.
Thuần Việt : khung; giá; sườn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung; giá; sườn建筑物的框架,比喻事物的组织结构mùgōu jiàkhung gỗ